--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dạn mặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dạn mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dạn mặt
+ adj
brazen; shameless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dạn mặt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dạn mặt"
:
dạn mặt
dằn mặt
đốn mạt
đớn mạt
Lượt xem: 679
Từ vừa tra
+
dạn mặt
:
brazen; shameless
+
bình quyền
:
Enjoying equal rightsthực hiện nam nữ bình quyềnto enforce equal rights for men and women, to enforce equality between men and women
+
hoa mỹ
:
fine; beautiful; florid; flowery
+
que đun nước
:
Sulmersion heater
+
mòn
:
to weargiầy của tôi mòn rồiMy shoes are worn outmòn sứcto wear oneself out